| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Đại Minh | 8 A | STKT-00233 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8 tập 1 | TÔN THÂN | 13/10/2025 | 63 |
| 2 | Bùi Gia Bảo | 6 A | TKTA-00006 | 150 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 6 | MAI VI PHƯƠNG | 29/10/2025 | 47 |
| 3 | Bùi Thị Kim Ngân | 9 B | STKT-00267 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 08/10/2025 | 68 |
| 4 | Đặng Hà Dương | 9 B | STN-00020 | Nghề sư phạm | NGUYỄN THẮNG VU | 15/12/2025 | 0 |
| 5 | Đặng Văn Hòa | 8 C | TKTA-00033 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 8 | PHAN HÀ | 16/10/2025 | 60 |
| 6 | Đào Minh Huyền | 8 C | TKSH-00032 | Cẩm nang sinh học nâng cao 8 THCS | NGUYỄN VĂN SANG | 22/10/2025 | 54 |
| 7 | Đào Minh Quân | 7 A | TKNV-00034 | Ngữ văn 7 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 05/12/2025 | 10 |
| 8 | Đào Thị Ánh Dương | 8 B | TKNV-00101 | Số tay kiến thức ngữ văn 9 | NGUYỄN TRÍ | 25/11/2025 | 20 |
| 9 | Đoàn Ngọc Diệp | 6 A | TKLS-00251 | Kể chuyện Trạng Việt Nam | VŨ NGỌC KHÁNH | 09/12/2025 | 6 |
| 10 | Dương Văn Tùng | 9 A | STN-00098 | Vĩ nhân thế giới tập 1: Vĩ nhân cống hiến cho hoà bình và nhân quyền | MIERU FUJIYAMA | 15/12/2025 | 0 |
| 11 | Lê Anh Bình Minh | 6 C | STKT-00279 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 14/10/2025 | 62 |
| 12 | Lê Đức Dương | 8 B | TKLS-00234 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | TẠ THỊ THUÝ ANH | 22/10/2025 | 54 |
| 13 | Lê Hải Bình | 6 A | TKLS-00191 | Lần theo dấu xưa | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 01/12/2025 | 14 |
| 14 | Lê Hoàng Việt | 8 A | TKSH-00068 | Át lát giải phẫu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS | LÊ NGUYÊN NGỌC | 31/10/2025 | 45 |
| 15 | Lê Mạnh Cường | 8 C | TKLS-00249 | Kể chuyện các nữ Tướng trong lịch sử Việt Nam | PHẠM TRƯỜNG KHANG | 30/10/2025 | 46 |
| 16 | Lê Minh Diễm | 8 A | TKLS-00185 | Danh tướng Việt Nam tập 1 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 22/11/2025 | 23 |
| 17 | Lê Nhã Phương | 6 B | STKT-00296 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 6 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 10/10/2025 | 66 |
| 18 | Lê Nnuyễn Tuấn Tú | 9 B | SDC-00005 | 500 câu chuyện đạo đức: Tình yêu thương tập 5 | NGUYỄN HẠNH | 15/12/2025 | 0 |
| 19 | Lê Thanh Tùng | 6 A | TKNV-00019 | Bình giảng văn 6 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 30/10/2025 | 46 |
| 20 | Lương Thị Thúy Lan | 8 B | STKT-00239 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán Đại số 8 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 15/10/2025 | 61 |
| 21 | Lý Thanh Bảo | 7 A | TKSH-00004 | bài tập trắc nghiệm và đề kiểm tra sinh học 6 | TRẦN VĂN KIÊN | 28/10/2025 | 48 |
| 22 | Nguyễn Gia Bảo | 7 A | TKLS-00018 | Tư liệu lịch sử 7 | NGHIÊM ĐÌNH VỲ | 05/11/2025 | 40 |
| 23 | Nguyễn Hữu Bảo | 6 C | TKTA-00087 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng anh 6 | NGUYỄN THỊ CHI | 22/10/2025 | 54 |
| 24 | Nguyễn Hữu Đức Anh | 7 B | TKTA-00019 | Ôn luyện ngữ pháp Tiếng Anh 7 | THIÊN HƯƠNG | 09/10/2025 | 67 |
| 25 | Nguyễn Hữu Tiến Anh | 7 B | TKSH-00006 | Bài tập thực hành sinh học 6 | HUỲNH VĂN HOÀI | 06/11/2025 | 39 |
| 26 | Nguyễn Minh Châu | 6 C | TKLS-00243 | Kể chuyện các tướng lĩnh triều Trần | PHẠM TRƯỜNG KHANG | 12/12/2025 | 3 |
| 27 | Nguyễn Ngọc Bích | 6 C | TKLS-00255 | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 04/12/2025 | 11 |
| 28 | Nguyễn Ngọc Diệp | 8 B | TKTA-00061 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 29/10/2025 | 47 |
| 29 | Nguyễn Tiến Phát | 9 B | SDC-00008 | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | BÍCH NGA | 15/12/2025 | 0 |
| 30 | Nguyễn Văn Như A Long | 7 B | STKT-00228 | Ôn tập đại số 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 13/10/2025 | 63 |
| 31 | Nguyễn Việt Anh | 6 C | TKSH-00008 | Thực hành thí nghiệm sinh học 6: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng và hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học môn sinh học lớp 6 | BÙI VĂN THÊM | 02/10/2025 | 74 |
| 32 | Nguyễn Việt Tiến | 8 B | TKSH-00056 | Giải phẫu sinh lí người | TẠ THÚY LAN | 04/11/2025 | 41 |
| 33 | Phạm Bảo Châu | 8 B | TKLS-00250 | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Hùng Vương | PHẠM TRƯỜNG KHANG | 21/11/2025 | 24 |
| 34 | Phạm Châu Giang | 9 C | TKLS-00259 | Lớn lên con sẽ làm trạng: Kể chuyện thần đồng Việt Nam | BẢO AN | 26/11/2025 | 19 |
| 35 | Phạm Đức Anh | 9 C | TKTA-00059 | Ôn luyện ngữ pháp Tiếng Anh 9 | THIÊN HƯƠNG | 01/11/2025 | 44 |
| 36 | Phạm Gia Bảo | 8 B | TKNV-00072 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 21/11/2025 | 24 |
| 37 | Phạm Gia Bảo | 7 A | TKLS-00183 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 16/10/2025 | 60 |
| 38 | Phạm Hải Dương | 7 B | TKLS-00252 | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | HOÀNG GIANG | 05/11/2025 | 40 |
| 39 | Phạm Hoàng Trúc Diễm | 8 C | TKNV-00071 | Hướng dẫn tự học ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 03/12/2025 | 12 |
| 40 | Phạm Huy Cường | 8 A | TKNV-00069 | Tư liệu ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 04/11/2025 | 41 |
| 41 | Phạm Lê Mỹ Chi | 6 B | TKLS-00244 | Kể chuyện đức thánh Trần | PHẠM TRƯỜNG KHANG | 18/11/2025 | 27 |
| 42 | Phạm Linh Đan | 8 B | TKNV-00102 | Học và ôn luyện Ngữ văn nâng cao 9 THCS tập 1 | TẠ ĐỨC HIỀN | 07/11/2025 | 38 |
| 43 | Phạm Phương Thảo | 8 B | TKNV-00080 | 162 bài văn chọn lọc 8 | THÁI QUANG VINH | 14/10/2025 | 62 |
| 44 | Phạm Quang Anh | 6 B | TKTA-00104 | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 18/10/2025 | 58 |
| 45 | Phạm Quang Dũng | 8 B | TKSH-00037 | Bài giảng sinh học 9 | TRẦN HỒNG HẢI | 04/11/2025 | 41 |
| 46 | Phạm Thái Dương | 9 C | TKLS-00254 | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | NGUYỄN LAN PHƯƠNG | 26/11/2025 | 19 |
| 47 | Phạm Thanh Bách | 6 B | TKNV-00020 | Bình giảng văn 6 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 07/11/2025 | 38 |
| 48 | Phạm Thị Mỹ Duyên | 8 A | TKLS-00253 | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 05/12/2025 | 10 |
| 49 | Phạm Thị Ngọc Châm | 8 B | TKLS-00230 | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 8 | XUÂN TRƯỜNG | 11/11/2025 | 34 |
| 50 | Phạm Tiến Duy | 8 B | TKSH-00041 | Luyện tập và nâng cao kiến thức sinh học 9 | TRẦN NGỌC DANH | 07/11/2025 | 38 |
| 51 | Phạm Trí Bảo | 6 A | TKNV-00008 | Ngữ văn 6 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 19/11/2025 | 26 |
| 52 | Phạm Tuấn Anh | 6 C | STN-00079 | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đao phần I: Thời ấy giang sơn | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 04/10/2025 | 72 |
| 53 | Phạm Tuấn Dương | 8 B | TKLS-00256 | Hoàng Hoa Thám | VŨ NGỌC KHÁNH | 02/12/2025 | 13 |
| 54 | Phạm Văn Bình | 6 B | TKLS-00186 | Danh tướng Việt Nam tập 3 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 27/11/2025 | 18 |
| 55 | Phạm Văn Huy Hoàng | 9 B | SDC-00010 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | THANH HƯƠNG | 15/12/2025 | 0 |
| 56 | Phạm Vũ Anh | 8 B | TKVL-00023 | 264 bài tập trắc nghiệm vật lí 8 | NGUYỄN THÀNH DŨNG | 06/10/2025 | 70 |
| 57 | Trần Mạnh Cường | 7 B | TKLS-00225 | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 8 | LÝ THÁI THUẬN | 10/11/2025 | 35 |
| 58 | Trần Phạm Diệu Anh | 8 B | TKTA-00041 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 8 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 21/10/2025 | 55 |
| 59 | Trịnh Hải Yến | 6 B | TKNV-00003 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 6 môn tiếng việt | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 18/11/2025 | 27 |
| 60 | Trịnh Nguyễn Hải Đăng | 8 C | TKNV-00011 | Nâng cao ngữ văn 6 THCS tập 1 | TẠ ĐỨC HIỀN | 05/12/2025 | 10 |
| 61 | Trịnh Thái Bảo | 9 C | TKNV-00095 | Cảm thụ và phân tích tác phẩm văn học 9 tập 1 | NGUYỄN VĂN LONG | 02/12/2025 | 13 |
| 62 | Trịnh Tuấn Anh | 8 A | TKVL-00078 | Bài tập nâng cao vật lí 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 07/10/2025 | 69 |
| 63 | Trịnh Xuân Bách | 8 A | TKTA-00043 | Ôn tập và kiểm tra Tiếng Anh quyển 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 31/10/2025 | 45 |
| 64 | Vũ Ngọc Ánh | 7 A | TKTA-00016 | Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 15/10/2025 | 61 |
| 65 | Vũ Quỳnh Chi | 8 C | TKLS-00235 | Kể chuyện các vị Vua và Hoàng tộc triều Lý | PHẠM TRƯỜNG KHANG | 02/12/2025 | 13 |