| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
TKVL-00087
| TRỊNH MINH HIỆP | Chiến thắng kì thi 9 vào 10 chuyên môn Vật lí tập 1 | Đại học Quốc Gia | H. | 2016 | 53 | 169000 |
| 2 |
STKC-00329
| NGUYỄN CÔNG HOAN | Nguyễn Công Hoan tác phẩm và lời bình | Văn học | H. | 2011 | V21 | 50000 |
| 3 |
STKC-00331
| HỒ XUÂN HƯƠNG | Hồ Xuân Hương thơ và đời | Văn học | H. | 2014 | V21 | 18000 |
| 4 |
STKC-00333
| MINH CHÂU | Thế giới huyền bí: Những hiện tượng chưa thể lý giải | Thanh Hoá | Thanh Hoá | 2013 | 371 | 72000 |
| 5 |
STKC-00335
| NGUYỄN QUỐC ANH | Truyền thông về vệ sinh nước sạch và bảo vệ môi trường trong cộng đồng | Nông nghiệp | H. | 2014 | 371 | 70000 |
| 6 |
STKC-00341
| NGUYỄN KIM SƠN | Ước nguyện của Cha | Hà Nội | H. | 2013 | V24 | 35000 |
| 7 |
STKC-00343
| NGUYỄN KIM SƠN | Nối dài vòng tay yêu thương | Hà Nội | H. | 2013 | V24 | 35000 |
| 8 |
STKC-00348
| NGUYỄN KIM SƠN | Hạnh phúc giản dị | Hà Nội | H. | 2013 | V24 | 35000 |
| 9 |
STKC-00349
| NGUYỄN KIM SƠN | Tình yêu thương và lòng nhân hậu | Hà Nội | H. | 2013 | V24 | 35000 |
| 10 |
STKC-00350
| PHẠM TRUNG THANH | Một thời bụi phấn tập 2 | Văn học | H. | 2014 | V24 | 25000 |
|