Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
NVK6-00026
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 6 | GD | H. | 2002 | 78 | 4300 |
2 |
NVK6-00027
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 6 | GD | H. | 2002 | 78 | 4300 |
3 |
NVK6-00028
| ĐÀM LUYỆN | Mĩ thuật 6 | GD | H. | 2002 | 78 | 6000 |
4 |
NVK6-00029
| ĐÀM LUYỆN | Mĩ thuật 6 | GD | H. | 2002 | 78 | 6000 |
5 |
NVK6-00030
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 1 | GD | H. | 2002 | 51 | 6900 |
6 |
NVK6-00031
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 1 | GD | H. | 2002 | 51 | 6900 |
7 |
NVK6-00032
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 1 | GD | H. | 2002 | 51 | 6900 |
8 |
NVK6-00033
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | GD | H. | 2002 | 51 | 5300 |
9 |
NVK6-00034
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | GD | H. | 2002 | 51 | 5300 |
10 |
NVK6-00035
| PHAN ĐỨC CHÍNH | Toán 6 tập 2 | GD | H. | 2002 | 51 | 5300 |
|
|