Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDC-00012
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng nhân ái | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 5500 | ĐV13 |
2 |
SDC-00008
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 6500 | ĐV13 |
3 |
SDC-00006
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng can đảm | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 6500 | ĐV13 |
4 |
SDC-00076
| BÙI ANH TÚ | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn Âm nhạc THCS | GD | H. | 2011 | 15000 | 78 |
5 |
SDC-00079
| BÙI NGỌC OÁNH | Tâm lí học giới tính và giáo dục giới tính | GD | H. | 2008 | 25400 | 15 |
6 |
SDC-00084
| BÙI THANH XUÂN | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 3: Tuổi mới lớn - tuổi dậy thì | GD | H. | 2014 | 16000 | 15 |
7 |
SDC-00098
| BÙI THỊ THIÊN THAI | Câu chuyện nhỏ đạo lý lớn | Văn Học | H. | 2015 | 56000 | ĐV13 |
8 |
SDC-00072
| CAO ĐĂNG | Trái tim người mẹ | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 13000 | V23 |
9 |
SDC-00073
| DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Trái tim có điều kì diệu | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 14000 | V23 |
10 |
SDC-00086
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về đức tính khiêm tốn | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV13 |
11 |
SDC-00088
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV13 |
12 |
SDC-00089
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV13 |
13 |
SDC-00090
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về nhân cách | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV13 |
14 |
SDC-00091
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về tính tự lập | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV13 |
15 |
SDC-00092
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về niềm tin và hi vọng | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV13 |
16 |
SDC-00093
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV13 |
17 |
SDC-00094
| DƯƠNG PHONG | Truyện kể về lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2015 | 52000 | ĐV13 |
18 |
SDC-00070
| DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Qùa tặng cuộc sống | Trẻ - Báo tuổi trẻ | TP.HCM | 2004 | 14000 | V23 |
19 |
SDC-00037
| ĐẶNG VƯƠNG HƯNG | Mãi mãi tuổi 20 | Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | V24 |
20 |
SDC-00038
| ĐẶNG VƯƠNG HƯNG | Mãi mãi tuổi 20 | Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | V24 |
21 |
SDC-00039
| ĐẶNG VƯƠNG HƯNG | Mãi mãi tuổi 20 | Thanh niên | H. | 2005 | 25000 | V24 |
22 |
SDC-00071
| GIA TÚ CẦU | Đoá hồng tặng mẹ | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 16000 | V23 |
23 |
SDC-00041
| HỒNG HÀ | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
24 |
SDC-00087
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2015 | 54000 | ĐV13 |
25 |
SDC-00096
| KHÁNH AN | Đọc hơn vạn cuốn sách, hạ bút như có thần: Kể chuyện gương hiếu học | Văn Học | H. | 2014 | 29000 | ĐV13 |
26 |
SDC-00095
| KHÁNH AN | Mẹ hiền con thảo: Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn Học | H. | 2014 | 25000 | ĐV13 |
27 |
SDC-00077
| LÊ THANH SỬ | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh trong Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp THCS | GD | H. | 2011 | 35000 | 371 |
28 |
SDC-00007
| LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về lòng trung thực | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 6000 | ĐV13 |
29 |
SDC-00049
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
30 |
SDC-00050
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
31 |
SDC-00051
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
32 |
SDC-00052
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
33 |
SDC-00053
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
34 |
SDC-00054
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
35 |
SDC-00055
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
36 |
SDC-00056
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
37 |
SDC-00057
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
38 |
SDC-00013
| LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về lòng quyết tâm | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 6000 | ĐV13 |
39 |
SDC-00014
| LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hoà bình | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 6000 | ĐV13 |
40 |
SDC-00015
| LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 6000 | ĐV13 |
41 |
SDC-00016
| LƯƠNG HÙNG | Trong gia đình (Hãy sống cùng nhau) | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 4500 | ĐV13 |
42 |
SDC-00017
| NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | GD | H. | 2004 | 7000 | ĐV1 |
43 |
SDC-00018
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | GD | H. | 2003 | 7000 | ĐV1 |
44 |
SDC-00019
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | GD | H. | 2006 | 5800 | 8V |
45 |
SDC-00020
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | GD | H. | 2006 | 5800 | 8V |
46 |
SDC-00021
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | GD | H. | 2005 | 6700 | ĐV13 |
47 |
SDC-00022
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | GD | H. | 2005 | 6700 | ĐV13 |
48 |
SDC-00023
| NGUYỄN QUÝ THAO | Những người con hiếu thảo | GD | H. | 2008 | 11000 | ĐV13 |
49 |
SDC-00001
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức: Tình mẫu tử tập 1 | Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | ĐV13 |
50 |
SDC-00002
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức: Tình cha tập 2 | Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | ĐV13 |
51 |
SDC-00003
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức: Gia đình tập 3 | Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | ĐV13 |
52 |
SDC-00004
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức: Tình thầy trò tập 4 | Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | ĐV13 |
53 |
SDC-00005
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức: Tình yêu thương tập 5 | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 6500 | ĐV13 |
54 |
SDC-00058
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo. Phần I: Thời ấy giang sơn | GD | H. | 2005 | 5400 | 9V |
55 |
SDC-00059
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo. Phần I: Thời ấy giang sơn | GD | H. | 2005 | 5400 | 9V |
56 |
SDC-00060
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo. Phần I: Thời ấy giang sơn | GD | H. | 2005 | 5400 | 9V |
57 |
SDC-00061
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo. Phần II: Đất nước đại phong ba | GD | H. | 2005 | 5400 | 9V |
58 |
SDC-00062
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo. Phần II: Đất nước đại phong ba | GD | H. | 2005 | 5400 | 9V |
59 |
SDC-00063
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo. Phần II: Đất nước đại phong ba | GD | H. | 2005 | 5400 | 9V |
60 |
SDC-00065
| NGUYỄN QUÝ THAO | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | GD | H. | 2008 | 18000 | V23 |
61 |
SDC-00066
| NGUYỄN QUÝ THAO | Bản tình ca mùa thu | GD | H. | 2008 | 19500 | V23 |
62 |
SDC-00067
| NGUYỄN QUÝ THAO | Vằng vặc một tấm lòng | GD | H. | 2008 | 20500 | V23 |
63 |
SDC-00068
| NGUYỄN HẢI | Những người thầy | GD | H. | 2007 | 31000 | V23 |
64 |
SDC-00078
| NGUYỄN LĂNG BÌNH | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn Mĩ thuật THCS | GD | H. | 2011 | 20000 | 78 |
65 |
SDC-00074
| NGUYỄN THUÝ HỒNG | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn Ngữ văn THCS | GD | H. | 2011 | 26000 | 4V |
66 |
SDC-00085
| NGUYỄN PHƯƠNG NGA | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh tập 4: Tình bạn - tình bạn khác giới | GD | H. | 2014 | 23000 | 15 |
67 |
SDC-00097
| NGUYỄN THỊ VI KHANH | Câu chuyện nhỏ trí tuệ lớn | Văn Học | H. | 2015 | 48000 | ĐV13 |
68 |
SDC-00099
| NGÔ QUÂN LẬP | Bác Hồ ở Tân Trào | Chính trị Quốc Gia - Sự thật | H. | 2015 | 40000 | 3K5H6 |
69 |
SDC-00045
| QUÁCH THU NGUYỆT | Toàn văn di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | TP.HCM | 2008 | 19000 | 3K5H |
70 |
SDC-00032
| TÔ THƯƠNG DIỆU | 100 gương trẻ tốt tập 1 | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 9000 | ĐV18 |
71 |
SDC-00033
| TÔ THƯƠNG DIỆU | 100 gương trẻ tốt tập 2 | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 9000 | ĐV18 |
72 |
SDC-00034
| TÔ HOÀI | Tuổi trẻ Hoàng Văn Thụ | Kim Đồng | H. | 2006 | 24000 | V23 |
73 |
SDC-00009
| THANH HƯƠNG | Những câu chuyện về lòng dũng cảm | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 6500 | ĐV13 |
74 |
SDC-00010
| THANH HƯƠNG | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 6500 | ĐV13 |
75 |
SDC-00011
| THANH HƯƠNG | Những câu chuyện về lòng yêu thương | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 6000 | ĐV13 |
76 |
SDC-00040
| TRẦN NAM TIẾN | 79 câu hỏi về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911 - 1944) | Trẻ | TP.HCM | 2007 | 19000 | 3K5H6 |
77 |
SDC-00046
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kí́nh yêu của chúng em | GD | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
78 |
SDC-00047
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kí́nh yêu của chúng em | GD | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
79 |
SDC-00048
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kí́nh yêu của chúng em | GD | H. | 2006 | 7300 | 3K54 |
80 |
SDC-00069
| TRẦN TIẾN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | TP.HCM | 2004 | 13500 | V23 |
81 |
SDC-00043
| TRẦN THÁI BÌNH | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | Trẻ | TP.HCM | 2008 | 30000 | 3K5H5 |
82 |
SDC-00044
| TRẦN QUÂN NGỌC | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | TP.HCM | 2007 | 25000 | 3K5H5 |
83 |
SDC-00064
| TRẦN VĂN CHƯƠNG | Truyện đạo đức xưa và nay. Tập 1: Tình cảm gia đình | GD | H. | 2008 | 6800 | ĐV13 |
84 |
SDC-00100
| TRẦN THỊ NGÂN | Đức tính công bằng, thanh liêm của Bác | Mỹ thuật | H. | 2014 | 40000 | 3K5H6 |
85 |
SDC-00101
| TRẦN THỊ NGÂN | Bác Hồ với nghề giáo | Mỹ thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H6 |
86 |
SDC-00102
| TRẦN THỊ NGÂN | Tình thương của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 50000 | 3K5H6 |
87 |
SDC-00103
| TRẦN THỊ NGÂN | Bác Hồ với giáo dục thế hệ trẻ | Mỹ thuật | H. | 2014 | 55000 | 3K5H6 |
88 |
SDC-00036
| TRỊNH ĐÌNH BẢY | Em yêu tổ quốc Việt Nam | GD - Chính Trị Quốc Gia | H. | 2006 | 13000 | 371.001 |
89 |
SDC-00080
| TRẦN THỊ NGÂN | Tình thương của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 50000 | 3K5H |
90 |
SDC-00081
| TRẦN THỊ NGÂN | Đức tính kỷ luật của Bác Hồ | Mỹ thuật | H. | 2013 | 25000 | 3K5H |
91 |
SDC-00082
| TRẦN THỊ NGÂN | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước tập 1 | Mỹ thuật | H. | 2014 | 30000 | 3K5H |
92 |
SDC-00083
| TRẦN THỊ NGÂN | Hành trình Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước tập 2 | Mỹ thuật | H. | 2014 | 35000 | 3K5H |
93 |
SDC-00075
| TRẦN VĂN THẮNG | Dạy học tích hợp nội dung học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh môn Giáo dục công dân THCS | GD | H. | 2011 | 27000 | 371 |
94 |
SDC-00028
| VŨ DƯƠNG THUỴ | Một thời để nhớ. Tập 4: Về tình bạn | GD | H. | 2005 | 11600 | V23 |
95 |
SDC-00029
| VŨ DƯƠNG THUỴ | Một thời để nhớ. Tập 4: Về tình bạn | GD | H. | 2005 | 11600 | V23 |
96 |
SDC-00035
| VĂN TÙNG | Lý Tự Trọng sống mãi tên anh | Thanh niên | H. | 2004 | 9000 | V23 |
97 |
SDC-00024
| VŨ DƯƠNG THUỴ | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa. Tập 1: Về gia đình | GD | H. | 2005 | 15600 | V23 |
98 |
SDC-00025
| VŨ DƯƠNG THUỴ | Có một tình yêu không nói. Tập 3: Về tình yêu | GD | H. | 2005 | 12900 | V23 |
99 |
SDC-00026
| VŨ DƯƠNG THUỴ | Đường chúng tôi đi. Tập 4: Về quê hương, đất nước, cộng đồng | GD | H. | 2005 | 10600 | V23 |
100 |
SDC-00027
| VŨ DƯƠNG THUỴ | Một thời để nhớ. Tập 4: Về tình bạn | GD | H. | 2005 | 11600 | V23 |
101 |
SDC-00030
| VŨ DƯƠNG THUỴ | Cô gái có đôi mắt huyền. tập 6: Về phòng chống các tệ nạn xã hội | GD | H. | 2005 | 18100 | V23 |
102 |
SDC-00031
| VŨ DƯƠNG THUỴ | Đứa con của loài cây. Tập 7: Về bảo vệ thiên nhiên, môi trường | GD | H. | 2005 | 7000 | V23 |
103 |
SDC-00042
| X.Y.Z | Sửa đổi lối làm việc | Trẻ | TP.HCM | 2007 | 14500 | 3K5H |