STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo Tra cứu
|
24
|
1157200
|
2 |
Sách tham khảo Năng Khiếu
|
24
|
346300
|
3 |
Sách tham khảo GDCD và Tin học
|
28
|
660200
|
4 |
Sách tham khảo Sinh học
|
71
|
1482100
|
5 |
Sách tham khảo Địa lí
|
84
|
2277600
|
6 |
Sách tham khảo Vật lí
|
90
|
2275300
|
7 |
Sách tham khảo Hóa học
|
91
|
2366600
|
8 |
Sách Đạo đức
|
103
|
1968000
|
9 |
Sách nghiệp vụ k6
|
104
|
1309000
|
10 |
Sách nghiệp vụ k7
|
109
|
1731900
|
11 |
Sách tham khảo Pháp luật
|
109
|
6164400
|
12 |
Sách tham khảo Tiếng anh
|
112
|
2356900
|
13 |
Sách nghiệp vụ k8
|
130
|
2075300
|
14 |
Sách giáo khoa K7
|
134
|
974600
|
15 |
Sách giáo khoa K6
|
136
|
757100
|
16 |
Sách nghiệp vụ k9
|
142
|
2340400
|
17 |
Sách Thiếu nhi
|
144
|
2487800
|
18 |
Sách tham khảo Ngữ văn
|
192
|
5127900
|
19 |
Sách giáo khoa K9
|
215
|
1423300
|
20 |
Sách giáo khoa K8
|
260
|
2015900
|
21 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
263
|
6003800
|
22 |
Sách tham khảo Toán
|
330
|
8451900
|
23 |
Sách nghiệp vụ chung
|
355
|
15058128
|
24 |
Sách tham khảo chung
|
398
|
20413200
|
|
TỔNG
|
3648
|
91224828
|